--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cloth covering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cloth covering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloth covering
+ Noun
bao vải, bọc vải.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloth covering"
Những từ có chứa
"cloth covering"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rẻo
khố
chiên
chéo
cẩm nhung
hàng tấm
diềm bâu
giẻ
khăn lau
chéo go
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
cloth covering
:
bao vải, bọc vải.
+
excoriation
:
sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da